Skip to main content
Cambridge
  • Products and Services

    Products and Services

    • Products and Services

      Our innovative products and services for learners, authors and customers are based on world-class research and are relevant, exciting and inspiring.

    • Academic Research, Teaching and Learning
    • English
    • International Education
    • Education resources for schools
    • Bibles
    • Educational Research & Network
    • OCR
    • Cambridge Insight
    • Partnership for Education
    • Cambridge Dictionary
    • The Cambridge Mathematics Project
    • CogBooks
    • Bookshop
  • About Us

    About Us

    • About Us

      We unlock the potential of millions of people worldwide. Our assessments, publications and research spread knowledge, spark enquiry and aid understanding around the world.

    • What we do
    • Our story
    • People and planet
    • Diversity and inclusion
    • Annual Report
    • News and insights
    • Governance
    • Legal
    • Accessibility
    • Rights and permissions
    • Contact us
    • Media enquiries
  • Careers

    Careers

    • Careers

      No matter who you are, what you do, or where you come from, you’ll feel proud to work here.

    • Careers
    • Jobs
    • Benefits
Thay đổi ngôn ngữ

Cambridge English

Main navigation

  • Products and Services

    Products and Services

    • Products and Services

      Our innovative products and services for learners, authors and customers are based on world-class research and are relevant, exciting and inspiring.

    • Academic Research, Teaching and Learning
    • English
    • International Education
    • Education resources for schools
    • Bibles
    • Educational Research & Network
    • OCR
    • Cambridge Insight
    • Partnership for Education
    • Cambridge Dictionary
    • The Cambridge Mathematics Project
    • CogBooks
    • Bookshop
  • About Us

    About Us

    • About Us

      We unlock the potential of millions of people worldwide. Our assessments, publications and research spread knowledge, spark enquiry and aid understanding around the world.

    • What we do
    • Our story
    • People and planet
    • Diversity and inclusion
    • Annual Report
    • News and insights
    • Governance
    • Legal
    • Accessibility
    • Rights and permissions
    • Contact us
    • Media enquiries
  • Careers

    Careers

    • Careers

      No matter who you are, what you do, or where you come from, you’ll feel proud to work here.

    • Careers
    • Jobs
    • Benefits
Thay đổi ngôn ngữ
English
  • Trang chủ
  • Tại sao chọn Cambridge English?

    Tại sao chọn Cambridge English?

    • Công nhận toàn cầu
    • Start accepting our exams
    • Thị thực và nhập cư
  • Các kỳ thi

    Các kỳ thi

    • Cambridge English Qualifications Cambridge English Qualifications
    • Trường học
    • Mục đích thông thường và giáo dục bậc cao
    • Thương mại
    • Pre A1 Starters (YLE Starters)
    • A1 Movers (YLE Movers)
    • A2 Flyers (YLE Flyers)
    • A2 Key for Schools (KET)
    • B1 Preliminary for Schools (PET)
    • B2 First for Schools (FCE)
    • A2 Key (KET)
    • B1 Preliminary (PET)
    • B2 First (FCE)
    • C1 Advanced (CAE)
    • C2 Proficiency (CPE)
    • B1 Business Preliminary (BEC Preliminary)
    • B2 Business Vantage (BEC Vantage)
    • C1 Business Higher (BEC Higher)
    • Linguaskill Linguaskill
    • IELTS IELTS
    • Cách đăng ký
    • Thất lạc chứng chỉ
    • Đăng ký trước một kỳ thi
    • Cambridge English Scale
    • Giải thích các tiêu chuẩn ngôn ngữ quốc tế
  • Học tiếng Anh

    Học tiếng Anh

    • Thông tin dành cho phụ huynh
    • Các hoạt động cho trẻ em
    • Write & Improve
  • Dạy tiếng Anh

    Dạy tiếng Anh

    • Chứng chỉ giảng dạy dành cho cá nhân
    • CELTA
    • DELTA
    • TKT (Teaching Knowledge Test)
    • Chứng chỉ giảng dạy cho các trường học và bộ ngành
    • CELT-P
    • CELT-S
    • Ngôn ngữ dành cho giảng dạy
    • Certificate in EMI Skills
    • Train the Trainer
    • Giá trị và sự phát triển chuyên môn
    • Cambridge English Teaching Framework
    • Cambridge English Trainer Framework
    • Cambridge English giám khảo ở nước ngoài
    • Các nguồn lực cho giáo viên
    • Tài nguyên giảng dạy tiếng Anh Thông dụng
    • Các hội thảo trực tuyến dành cho giáo viên
    • Thông tin Trung tâm Luyện thi
  • Tin tức
  • Sự kiện
  • Trợ giúp
  • Liên hệ
  • Kiểm tra tiếng Anh của bạn ngay bây giờ
  • Đăng ký trước một kỳ thi
  • Công nhận toàn cầu
English

You are here:

  1. Cambridge English
  2. Các kỳ thi và kiểm tra
  3. Linguaskill
  4. Thông tin về bài thi
  5. Định dạng bài thi và loại nhiệm vụ

Định dạng bài thi và loại nhiệm vụ

  • Thông tin về bài thi
    • Định dạng bài thi và loại nhiệm vụ
    • Khoa học đằng sau bài thi
    • Cách quản lý bài thi
    • Cách hiển thị kết quả
    • Tài liệu luyện thi
    • Giải pháp học tập cho tổ chức
    • Linguaskill Business
    • Chứng thực và nghiên cứu trường hợp điển hình
    • Liên hệ với chúng tôi

Bạn sẽ thi Linguaskill từ ngày 8 tháng 10 trở đi? Chuẩn bị sẵn sàng cho thay đổi đối với bài thi Viết

Từ ngày 08/10, mô-đun Viết sẽ có thêm một câu hỏi. Đọc thêm về dạng bài thi mới và truy cập tài liệu luyện thi tại đây.

Linguaskill đang được nâng cấp

Một phiên bản mới của Linguaskill đang được giới thiệu, bao gồm một loạt các tính năng và lợi ích mới. Trong quá trình nâng cấp này, hãy chắc chắn rằng bạn sử dụng tài liệu luyện thi phù hợp với phiên bản bài thi mà bạn sẽ thực hiện. Tìm hiểu thêm về các thay đổi của Linguaskill.

Linguaskill là bài kiểm tra trực tuyến theo dạng mô-đun, đánh giá bốn kỹ năng ngôn ngữ: đọc, nghe, viết và nói. Bạn có thể chọn kiểm tra từng kỹ năng riêng lẻ tùy theo nhu cầu của mình.

Có hai phiên bản thử nghiệm: Linguaskill và Linguaskill Business. Bạn có thể chọn phiên bản phù hợp với mục tiêu của mình, cho dù là tiếng Anh hàng ngày hay tiếng Anh trong môi trường làm việc.

Linguaskill

Linguaskill kiểm tra tiếng Anh sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, trở thành công cụ lý tưởng cho việc nhập học, tốt nghiệp đại học và tuyển dụng cho các vị trí không chuyên về kinh doanh. Ví dụ, khi một nhân viên cần kỹ năng tiếng Anh tốt để làm việc hiệu quả nhưng không cần nắm các thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh.

Điều này làm cho bài kiểm tra phù hợp với nhiều tổ chức. Các chủ đề kiểm tra bao gồm nghiên cứu và làm việc, lập kế hoạch, du lịch và công nghệ tương lai.

Linguaskill Business

Linguaskill Business kiểm tra tiếng Anh sử dụng trong môi trường doanh nghiệp. Bài kiểm tra này lý tưởng cho việc tuyển dụng trong các tổ chức nơi nhân viên cần hiểu ngôn ngữ kinh doanh.

Linguaskill Business phù hợp cho các tổ chức lớn hoặc nhỏ, có thể hoạt động ở cấp độ quốc tế. Các chủ đề kiểm tra bao gồm mua bán sản phẩm hoặc dịch vụ, công việc văn phòng, du lịch công tác và quản lý nhân sự.

  • openbook
    Đọc
  • playlist
    Nghe
  • pencil
    Viết
  • megaphone
    Nói

openbook Có gì trong mô-đun Đọc?

Phần thi Đọc của Linguaskill không có số lượng câu hỏi cố định vì nó thích ứng với trình độ của bạn. Mỗi câu hỏi mà bạn trả lời sẽ giúp máy tính hiểu rõ hơn về cấp độ của bạn và chọn câu hỏi tiếp theo phù hợp. Bài kiểm tra kết thúc khi đủ câu hỏi đã được trả lời để xác định chính xác trình độ của bạn.

Kết quả cho học phần Đọc sẽ được công bố trong vòng 3–5 ngày làm việc.

Độ dài: Khoảng 35-45 phút, tối đa là 59 phút.
Số câu hỏi: Không cố định

Loại câu hỏi

Thí sinh sẽ gặp các loại câu hỏi sau đây:

Một câu hỏi trắc nghiệm Thí sinh đọc đoạn văn bản ngắn dưới dạng thông báo, nhãn, tin nhắn hoặc email và chọn câu hoặc cụm từ phù hợp nhất với ý nghĩa của văn bản từ ba lựa chọn có sẵn.
Điền vào chỗ trống trong câu Thí sinh đọc một câu có từ bị thiếu (khoảng trống) và chọn từ đúng để điền vào chỗ trống. Mỗi khoảng trống có ba hoặc bốn lựa chọn.
Điền vào chỗ trống dạng trắc nghiệm Ứng viên chọn từ hoặc cụm từ phù hợp để điền vào khoảng trống trong văn bản. Có ba hoặc bốn lựa chọn cho mỗi khoảng trống.
Điền vào chỗ trống dạng câu hỏi mở Thí sinh đọc một văn bản ngắn trong đó có một số từ bị thiếu (khoảng trống) và viết từ bị thiếu trong mỗi khoảng trống.
Năm câu hỏi trắc nghiệm Thí sinh đọc văn bản dài hơn và trả lời năm câu hỏi trắc nghiệm. Các câu hỏi có cùng thứ tự như thông tin trong văn bản.
Hai câu hỏi trắc nghiệm Thí sinh đọc một văn bản và trả lời hai câu hỏi trắc nghiệm. Các câu hỏi có cùng thứ tự như thông tin trong văn bản.
Hoàn thành đoạn văn bản còn thiếu Thí sinh đọc một văn bản có năm chỗ trống và điền vào mỗi chỗ trống bằng cách chọn đoạn văn phù hợp từ sáu lựa chọn có sẵn.
Hoàn thành câu còn thiếu Thí sinh đọc một văn bản có năm câu bị loại bỏ và điền vào mỗi chỗ trống bằng cách chọn câu phù hợp từ tám lựa chọn có sẵn.
Khớp nhiều văn bản Ứng viên đọc qua bốn văn bản để tìm thông tin liên quan phù hợp với lời nhắc hoặc câu hỏi.

Làm bài kiểm tra mẫu Linguaskill Reading

Làm bài kiểm tra mẫu Linguaskill Business Reading

playlist Có gì trong mô-đun Nghe?

Phần thi Nghe của Linguaskill không có số lượng câu hỏi cố định vì nó thích ứng với trình độ của bạn. Mỗi câu hỏi mà bạn trả lời sẽ giúp máy tính hiểu rõ hơn về cấp độ của bạn và chọn câu hỏi tiếp theo phù hợp. Bài kiểm tra kết thúc khi đủ câu hỏi đã được trả lời để xác định chính xác trình độ của bạn.

Kết quả của phần thi Nghe sẽ được công bố trong vòng 3–5 ngày làm việc.

Độ dài: Khoảng 35-45 phút, tối đa là 59 phút.
Số câu hỏi: Không cố định

Loại câu hỏi

Thí sinh sẽ gặp các loại câu hỏi sau đây:

Một câu hỏi trắc nghiệm Thí sinh nghe một bản ghi âm ngắn và trả lời câu hỏi trắc nghiệm với ba tùy chọn.
Năm câu hỏi trắc nghiệm Thí sinh nghe bản ghi âm dài hơn và trả lời năm câu hỏi trắc nghiệm. Các câu hỏi theo thứ tự giống như thông tin nghe được trong bản ghi.
Hai câu hỏi trắc nghiệm Thí sinh nghe một bản ghi âm và trả lời hai câu hỏi trắc nghiệm. Các câu hỏi theo thứ tự giống như thông tin nghe được trong bản ghi.
Hoàn thành câu Thí sinh nghe một đoạn ghi âm phát biểu của một người và điền vào chỗ trống. Tổng cộng có năm câu và không điền quá ba từ cho một chỗ trống.
Nối dạng nhiều bài Thí sinh nghe năm bài độc thoại từ năm diễn giả khác nhau và trả lời một câu hỏi cho mỗi bài bằng cách chọn đáp án từ tám tùy chọn có sẵn.
Nối dạng hai câu hỏi Thí sinh nghe ba bài độc thoại từ ba diễn giả khác nhau và trả lời hai câu hỏi cho mỗi bài bằng cách chọn đáp án từ năm phương án có sẵn.

Làm bài kiểm tra mẫu Linguaskill Listening

Làm bài kiểm tra mẫu Linguaskill Business Listening

pencil Có gì trong mô-đun Viết?

Trong phần thi Viết, thí sinh phải nhập câu trả lời bằng bàn phím máy tính. Giám khảo sẽ chấm điểm các câu trả lời. Kết quả cho phần thi Viết sẽ được công bố trong vòng 3–5 ngày làm việc.

Độ dài: 45 phút

Phần thi Viết có một nhiệm vụ. Thí sinh có 45 phút để hoàn thành. Đối với Linguaskill, thí sinh phải viết một bài luận. Đối với Linguaskill Business, thí sinh được yêu cầu viết một báo cáo. Cả bài luận và báo cáo đều yêu cầu ít nhất 250 từ.

Làm bài kiểm tra mẫu Linguaskill Writing 1

Làm bài kiểm tra mẫu Linguaskill Business Writing 1

megaphone Có gì trong mô-đun Nói?

Phần thi Nói được thực hiện trên máy tính có micro và tai nghe. Thí sinh nhận câu hỏi thông qua màn hình và tai nghe. Câu trả lời của thí sinh sẽ được ghi âm lại.

Phần thi Nói của Linguaskill và Linguaskill Business được chấm điểm bằng phương pháp kết hợp giữa giám khảo và công nghệ chấm điểm tự động hàng đầu. Kết quả phần thi Nói sẽ được công bố trong vòng 3–5 ngày làm việc.

Độ dài:

16 phút

5 phần

Câu hỏi khởi động

Phần thi Nói bắt đầu với ba câu hỏi đơn giản, không tính điểm nhằm giúp các thí sinh khởi động.

Bài thi Nói có năm phần

Phần 1 – Trình bày Thí sinh được giao một chủ đề với ba gợi ý và được yêu cầu nói về chủ đề đó trong 1 phút.
Phần 2.1 – Tóm tắt Thí sinh nghe một đoạn trích xuất từ cuộc họp hoặc hướng dẫn, trong đó có bốn điểm chính được đưa ra. Sau đó, thí sinh có 40 giây để tóm tắt bốn điểm này cho đồng nghiệp hoặc bạn cùng lớp không thể tham dự.
Phần 2.2 – Câu hỏi thảo luận Thí sinh lắng nghe và đưa ra ý kiến để trả lời ba câu hỏi tiếp theo từ đồng nghiệp hoặc bạn cùng lớp về cùng một chủ đề.
Phần 3 – Đề xuất Thí sinh nhận được yêu cầu từ bạn bè hoặc đồng nghiệp qua tin nhắn văn bản, đọc thông tin bổ sung được cung cấp và đưa ra đề xuất để đáp ứng yêu cầu đó.
Phần 4 – Bài thuyết trình
và đánh giá lập luận
Thí sinh nhận được một phát biểu và phải xem xét các quan điểm ủng hộ và phản đối. Sau đó, thí sinh cần đưa ra một kết luận và lý do củng cố cho lập luận cuối cùng của mình.

Làm bài kiểm tra mẫu Linguaskill Speaking

Làm bài kiểm tra mẫu Linguaskill Business Speaking

Trong trang này

  • Trang chủ
  • Tại sao chọn Cambridge English?
  • Các kỳ thi
  • Học tiếng Anh
  • Dạy tiếng Anh
  • Sự kiện
  • Trợ giúp
  • Về chúng tôi
  • Công nhận toàn cầu
  • Tư vấn
  • Nghiên cứu
  • Liên hệ
  • ALTE logo
  • English Profile logo
  • Cambridge University Press & Assessment
  • BSI Logo

Xem các trang liên quan

  • Trang chủ Cambridge English
  • Trợ giúp từ Cambridge English
  • Cambridge English Schools
  • Website Trung tâm tổ chức thi
  • Cambridge English for Centres
  • Trung tâm Luyện thi Trực tuyến
  • Dịch vụ Xác nhận kết quả
  • Occupational English Test
  • ALTE
  • English Profile
  • Cambridge University Press & Assessment
  • Cambridge Assessment Admissions Testing
  • Michigan Language Assessment
  • Cambridge Assessment Japan Foundation


© Cambridge University Press & Assessment

  • Điều khoản và Điều kiện
  • Bảo vệ dữ liệu
  • Accessibility statement
  • Statement on modern slavery
  • Safeguarding policy
  • Biểu đồ trang web
Trở về đầu trang