Products and Services
Our innovative products and services for learners, authors and customers are based on world-class research and are relevant, exciting and inspiring.
About Us
We unlock the potential of millions of people worldwide. Our assessments, publications and research spread knowledge, spark enquiry and aid understanding around the world.
Careers
No matter who you are, what you do, or where you come from, you’ll feel proud to work here.
Cambridge
Tại sao chọn Cambridge English?
Các kỳ thi
Học tiếng Anh
Dạy tiếng Anh
You are here:
Từ ngày 08/10, mô-đun Viết sẽ có thêm một câu hỏi. Đọc thêm về dạng bài thi mới và truy cập tài liệu luyện thi tại đây.
Một phiên bản mới của Linguaskill đang được giới thiệu, bao gồm một loạt các tính năng và lợi ích mới. Trong quá trình nâng cấp này, hãy chắc chắn rằng bạn sử dụng tài liệu luyện thi phù hợp với phiên bản bài thi mà bạn sẽ thực hiện. Tìm hiểu thêm về các thay đổi của Linguaskill.
Kết quả bài thi Linguaskill được cung cấp trong vòng 3–5 ngày làm việc kể từ ngày thi.
Kết quả Linguaskill được cấp dưới dạng chứng chỉ cho thí sinh.
Thí sinh nhận chứng chỉ kèm báo cáo chi tiết về các phần kỹ năng đã thi và điểm trung bình của bài thi. Nếu thí sinh đạt dưới cấp độ B1 trên CEFR ở bất kỳ phần thi nào, kết quả sẽ được ghi là "dưới B1" thay vì điểm số.
Các tổ chức có thể xem kết quả nhóm các nhóm ứng viên. Các kết quả này có thể được tải xuống dưới dạng bảng tính để phân tích.
Tính năng "Điểm số tốt nhất" (My Best Score) của Linguaskill tại trường giúp thí sinh cải thiện điểm số của một kỹ năng mà không cần làm lại toàn bộ bài thi. Thí sinh có thể thi lại kỹ năng đó trong vòng 6 tháng mà không cần thi lại ba kỹ năng khác.
Điểm cao nhất của thí sinh sẽ được ghi trên chứng chỉ của họ.
Chứng chỉ Linguaskill không có thời gian hết hạn. Các tổ chức công nhận Linguaskill như một phần của quy trình tuyển sinh, chính sách tuyển dụng hoặc các mục đích khác có thể tự quyết định thời gian gần đây nhất mà bài thi phải được thực hiện.
Linguaskill đánh giá khả năng tiếng Anh từ B1 đến C2 trên CEFR: